nhốn nháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhốn nháo+
- [Be] helter-skelter, [be] in a pandemonium
- Nhốn nháo bỏ chạy
To take to flight helter-skelter
- Thật là một cảnh nhốn nháo!
What a pandemonium!
- Nhốn nháo bỏ chạy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhốn nháo"
Lượt xem: 571